1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kỹ thuật cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.650/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.280/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 189.940/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 184.090/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.410/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 77.510/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 89.140/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 104.640/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 108.520/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 69.720/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 85.260/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 81.000/ KG

PC/PET MULTILON® AM-9020F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 81.000/ KG

PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 85.260/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.260/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 241.450/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.520/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 193.000/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 217.030/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 234.470/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 244.160/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 337.170/ KG

PPO MZ-L110 Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,680/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO MZ-L120 Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,800/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO 9406P Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 3,300/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 244.160/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 302.290/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 302.290/ KG

PA6 Ultramid® DB2010C BK BASF GERMANY
Phụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô₫ 69.760/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 77.510/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 96.890/ KG

PA6T Ultramid® TKR4350 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 174.400/ KG

PA6T Ultramid® TKR4351 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.280/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G10 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.280/ KG

PA6T Ultramid® KR4355G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 182.150/ KG

PA6T Ultramid® TKR4357G6 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 186.030/ KG

PA6T Ultramid® T4381 LDS BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 186.030/ KG

PA6T Ultramid® TKR 4355G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.280/ KG

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị₫ 98.830/ KG

PBT VALOX™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 100.760/ KG