1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kệ lò vi sóng
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 116.490/ KG

POM  MX805  N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpChất kết dính

₫ 209.680/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.730/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 73.000/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 194.150/ KG

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 194.150/ KG

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 241.900/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 85.420/ KG

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp

₫ 87.370/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 120.370/ KG

SEBS  YH-501 SINOPEC BALING

SEBS YH-501 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 66.400/ KG

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 84.840/ KG

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 116.490/ KG

SEBS  YH-506 SINOPEC BALING

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 139.010/ KG

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.770/ KG

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 264.040/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 264.040/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 178.610/ KG

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 217.440/ KG

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

phimỨng dụng kỹ thuật

₫ 234.920/ KG

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 244.620/ KG

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 337.810/ KG

ABS  FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU

Nhà ởpinBộ phận gia dụngKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 71.060/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 65.620/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Ứng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 551.370/ KG

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 42.710/ KG

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 50.480/ KG

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 54.360/ KG

EVA  4030AC ATCO CANADA

EVA 4030AC ATCO CANADA

Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 62.130/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 66.010/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 66.010/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp

₫ 66.010/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.780/ KG

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.780/ KG

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp

₫ 77.660/ KG

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 81.540/ KG

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

Dây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín

₫ 85.420/ KG

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 87.370/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.310/ KG