1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPS DIC.PPS FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN
Phụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 166.960/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.060/ KG

TPEE Hytrel® DYM830 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 69.890/ KG

TPEE Hytrel® DYM250S-BK472 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 151.430/ KG

TPEE Hytrel® DYM160 BK373 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 174.730/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.730/ KG

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 186.380/ KG

TPU Desmopan® UH-64D20 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp₫ 110.660/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.370/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.380/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 38.050/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 6,770/ MT

EAA Nucrel® 52009 DUPONT USA
Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 85.420/ KG

EAA Nucrel® 53070 DUPONT USA
Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 100.960/ KG

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay₫ 194.150/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.560/ KG

PC/PET MULTILON® AM-9020F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 81.150/ KG

PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.420/ KG

SEBS KRATON™ G-1780 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 11.650/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 147.550/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 287.330/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 79.600/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 83.480/ KG

PC PANLITE® G-3130PH TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 91.250/ KG

PC PANLITE® G-3410R BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 93.190/ KG

PC PANLITE® G-3410R TEIJIN SINGAPORE
Phụ kiện kỹ thuật₫ 93.190/ KG

PC PANLITE® G-3410R TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 93.190/ KG

PC PANLITE® LS-2250 TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 139.010/ KG

POM TENAC™-C CF454 ASAHI JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 178.610/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Tấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 48.540/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 116.490/ KG

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 149.490/ KG

TPU Desmopan® 9864D COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuật₫ 147.550/ KG

TPU Desmopan® 985 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuật₫ 194.150/ KG

PPO MZ-L110 Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,680/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương