1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan® 345 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 192.310/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.790/ KG

TPU Desmopan® 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 225.330/ KG

TPU Desmopan® 540-4 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 291.380/ KG

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.080/ KG

APAO 2385 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.160/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

APAO 2585 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

EAA Nucrel® 30707 DUPONT USA
Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 85.470/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.820/ KG

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL
Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp₫ 42.740/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC NINGBO
Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày₫ 54.390/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.390/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.470/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 97.130/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 165.110/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 108.780/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.830/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 194.250/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.360/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 116.550/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 165.110/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
TrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 85.470/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 916.860/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.300/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.080/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.590/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.210/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.250/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.680/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.710/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.780/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 85.470/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 190.400/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.790/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.360/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 235.040/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 60.610/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 77.700/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 97.130/ KG