1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.960/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.610/ KG

PC LEXAN™ HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA
Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính₫ 104.840/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea
Lĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.540/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 89.310/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 104.840/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 97.070/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 116.490/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.730/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.540/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 120.370/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 48.540/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 68.530/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 49.700/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL02528CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.480/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 04331EL EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.480/ KG

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn₫ 51.640/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.810/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 00728CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 54.360/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.130/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN
Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn₫ 66.010/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 66.010/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 66.010/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 77.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7765 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 87.370/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7740 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7720 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7711 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra LD-755 EXXONMOBIL USA
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 110.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7840E EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 111.830/ KG

LDPE Purell 2410T LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình₫ 100.960/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 306.750/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 310.630/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật₫ 73.780/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.540/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PF-1004 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 104.840/ KG