1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối ống thông
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 124.250/ KG

PC Makrolon®  LED2245 000000 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  LED2245 000000 COVESTRO THAILAND

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học

₫ 128.140/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 135.900/ KG

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 135.900/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 137.840/ KG

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 143.670/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1413T SABIC INNOVATIVE US

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 145.220/ KG

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.550/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 178.610/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.550/ KG

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE

Ứng dụng điện tửThiết bị điệnChai mỹ phẩmTrang chủVỏ ống kínhTrang trí

₫ 67.170/ KG

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

Đèn hậu xeBảng điều khiển ô tôỐng kính đèn ô tôCửa sổ gia dụng

₫ 95.130/ KG

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 77.660/ KG

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởphổ quátPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 77.660/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 93.190/ KG

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 97.070/ KG

POM TENAC™-C  7554 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  7554 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ở

₫ 99.010/ KG

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quátPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 102.900/ KG

POM TENAC™-C  LT350 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LT350 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 108.720/ KG

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 108.720/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 141.730/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 153.370/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 52.810/ KG

PP  3117 ANC1 HUIZHOU NPC

PP 3117 ANC1 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 73.780/ KG

PP  3117 ABK1 HUIZHOU NPC

PP 3117 ABK1 HUIZHOU NPC

Bếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 79.600/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.320/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời

₫ 147.550/ KG

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 190.260/ KG

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 225.980/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt

₫ 244.620/ KG

PPS  1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ

₫ 341.700/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.360/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 52.420/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 60.180/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 65.620/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.900/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 174.730/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 232.970/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.920/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.600/ KG