1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối ống thông
Xóa tất cả bộ lọc
PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.610/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 244.620/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea
Lĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.540/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 89.310/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 104.840/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.420/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 97.070/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 116.490/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.730/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1155JP KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 120.370/ KG

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 66.400/ KG

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 84.840/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 116.490/ KG

SEBS YH-506 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 139.010/ KG

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 146.770/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 264.040/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 264.040/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.720/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 193.370/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 217.440/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 244.620/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 337.810/ KG

PPO LD2105 Dongguan Wangpi
Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật sốCIF
US $ 3,200/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 49.700/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL02528CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.480/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 04331EL EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.480/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 00728CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 54.360/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.130/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 66.010/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 66.010/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL-8705 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp₫ 77.660/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 77.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7765 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 87.370/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7740 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7720 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7711 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.660/ KG