VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan® 8285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.320/ KG

TPU Utechllan® U-85A10 COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 124.320/ KG

TPU Desmopan® 359 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 134.030/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.200/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 141.410/ KG

TPU Desmopan® 9864D COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuật₫ 147.630/ KG

TPU Desmopan® 1485A COVESTRO GERMANY
Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật₫ 149.570/ KG

TPU Desmopan® 345 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 192.310/ KG

TPU Desmopan® 985 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuật₫ 194.250/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.790/ KG

TPU Desmopan® 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 225.330/ KG

TPU Desmopan® 540-4 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 291.380/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.160/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.280/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.160/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 38.070/ KG

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY
Kính chuyên dụng₫ 388.500/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-107L125 TAIWAN CHIMEI
Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv₫ 65.660/ KG

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND
Bảng hướng dẫn ánh sángỐng kínhỨng dụng quang học₫ 104.900/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.620/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.920/ KG

PA6 B3 GF 15 black (2490) AKRO-PLASTIC GERMANY
Lĩnh vực ô tôKỹ thuật cơ khí₫ 71.870/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 85.470/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 190.400/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.530/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.790/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.360/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.780/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 699.300/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 777.000/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.550/ KG

TPU 6195 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.700/ KG

TPU 66I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.700/ KG

TPU 66I90 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.700/ KG

TPU 66I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 85.470/ KG

TPU 66I98 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 87.410/ KG

TPU 87I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.670/ KG

TPU 87I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.670/ KG

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.320/ KG

TPU E695C BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.320/ KG