1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.540/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1155JP KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 108.720/ KG

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 120.370/ KG

SEBS KRATON™ G-1780 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 11.650/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 48.540/ KG

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 66.400/ KG

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 84.840/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 116.490/ KG

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 128.140/ KG

SEBS YH-506 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 139.010/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 147.550/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.730/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 194.150/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 264.040/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 287.330/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 73.780/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.310/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.720/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 193.370/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 217.440/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 244.620/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 337.810/ KG

PPO LD2105 Dongguan Wangpi
Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật sốCIF
US $ 3,200/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 170.070/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 49.700/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL02528CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.480/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 04331EL EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.480/ KG

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn₫ 51.640/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.810/ KG

EVA Elvax® 3130 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 54.360/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 00728CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 54.360/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.130/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN
Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn₫ 66.010/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 66.010/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 66.010/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.780/ KG