1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

PA46  4630 FK Shen Zhen You Hua

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay

₫ 123.942/ KG

So sánh vật liệu: Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM
PA46  TE250F6 NC Shen Zhen You Hua

PA46 TE250F6 NC Shen Zhen You Hua

Chống cháy V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 161.678/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA9T  9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối

₫ 95.206/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PBT  1830 BK Shen Zhen You Hua

PBT 1830 BK Shen Zhen You Hua

Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiCông tắc điện

₫ 50.225/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4830 Trường Xuân Đài Loan
PBT  1830 FC Shen Zhen You Hua

PBT 1830 FC Shen Zhen You Hua

Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiMáy duỗi tóc

₫ 59.575/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4830 NCB Trường Xuân Đài Loan
PBT  1830H FC Shen Zhen You Hua

PBT 1830H FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiCông tắc điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 78.953/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  5630 Trường Xuân Đài Loan
POK  GF25 Guangdong Yiming

POK GF25 Guangdong Yiming

Tăng cườngTrang chủBộ sạc xe hơiCông tắc điệnVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 101.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POK  GF30 Guangdong Yiming

POK GF30 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Ứng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 64.950/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 61.860/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.660/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 85.050/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 88.920/ KG

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 92.790/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 94.720/ KG

EVA  007S DUPONT USA

EVA 007S DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 98.590/ KG

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 103.220/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 111.340/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 32.860/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.360/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 193.310/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.310/ KG

LCP ZENITE® 7225-BK010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 7225-BK010 DUPONT JAPAN

Kết nối

₫ 193.310/ KG

LCP ZENITE® 7225 NC010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7225 NC010 DUPONT USA

Kết nối

₫ 193.310/ KG

LCP ZENITE® 7225-NC010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 7225-NC010 DUPONT JAPAN

Kết nối

₫ 193.310/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.310/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 193.310/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 193.310/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 208.770/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 216.500/ KG

LCP Xydar®  FC-110 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  FC-110 NIPPON PETTO

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 231.970/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 239.700/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 239.700/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 251.300/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 270.630/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 123.720/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 92.790/ KG