1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết hợp FRP
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 504.780/ KG

PVDF Dyneon™  21508/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21508/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 563.020/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 621.260/ KG

PVDF Dyneon™  6010/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6010/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 640.680/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 640.680/ KG

PVDF Dyneon™  6008/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6008/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 660.090/ KG

PVDF Dyneon™  6020/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020/1001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 893.070/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 1.060.030/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 52.030/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 52.420/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.860/ KG

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 60.160/ KG

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 81.540/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 60.960/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.900/ KG

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 116.490/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 128.140/ KG

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 149.490/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 64.650/ KG

Surlyn  TF-0903 DUPONT USA

Surlyn TF-0903 DUPONT USA

Trang chủChất kết dínhChất bịt kín

₫ 178.610/ KG

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 62.130/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.440/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 184.440/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.500/ KG

TPEE Hytrel®  DYM830 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM830 DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 69.890/ KG

TPEE Hytrel®  DYM250S-BK472 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM250S-BK472 DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 151.430/ KG

TPEE Hytrel®  DYM160 BK373 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM160 BK373 DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 174.730/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.730/ KG

TPEE  DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 186.380/ KG

TPR  3226 KRATON USA

TPR 3226 KRATON USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 108.720/ KG

TPU Desmopan®  9670A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9670A COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 97.070/ KG

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 97.070/ KG

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.960/ KG

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.960/ KG

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 104.840/ KG

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 124.250/ KG

TPU Utechllan®  U-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 124.250/ KG