VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết hợp FRP
Xóa tất cả bộ lọc
POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 97.150/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.870/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 81.610/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.380/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dính

₫ 108.810/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 699.490/ KG

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 777.210/ KG

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 893.790/ KG

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 85.490/ KG

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 108.810/ KG

SEBS KRATON™  G-1780 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1780 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 11.660/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.850/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.120/ KG

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 147.670/ KG

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 174.870/ KG

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 287.570/ KG

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 89.380/ KG

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 116.580/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA

Chất kết dínhChất kết dính

₫ 124.350/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA

Chất kết dínhChất kết dính

₫ 124.350/ KG

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 217.620/ KG

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

phimỨng dụng kỹ thuật

₫ 235.110/ KG

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 244.820/ KG

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 338.090/ KG

POM  GH-10 Guangdong Yiming

POM GH-10 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơVỏ máy tínhBánh răngVăn phòng phẩmĐèn chiếu sángKết nối

₫ 100.030/ KG

So sánh vật liệu: DURACON® GF-10 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản
PPO  MZ-L110 Dongguan Mingzheng

PPO MZ-L110 Dongguan Mingzheng

Ống kỹ thuật số LED
CIF

US $ 2,680/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO  MZ-L120 Dongguan Mingzheng

PPO MZ-L120 Dongguan Mingzheng

Ống kỹ thuật số LED
CIF

US $ 2,800/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO  LD2105 Dongguan Wangpi

PPO LD2105 Dongguan Wangpi

Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
CIF

US $ 3,200/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO  9406P Dongguan Mingzheng

PPO 9406P Dongguan Mingzheng

Ống kỹ thuật số LED
CIF

US $ 3,300/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
EMA Elvaloy®  1124 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1124 AC DUPONT USA

Chất kết dính

₫ 77.720/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 621.770/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 660.630/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 854.930/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 963.740/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.088.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.709.860/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 49.740/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.850/ KG

EVA SEETEC  VA900 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA900 LOTTE KOREA

Trang chủChất kết dính

₫ 54.020/ KG

EVA SEETEC  LVE810SA LOTTE KOREA

EVA SEETEC  LVE810SA LOTTE KOREA

Chất kết dính

₫ 54.020/ KG