1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kẹp dây dẫn 
Xóa tất cả bộ lọcNhựa cải tiếnPC R-TX85
Bảng điều khiển lan can , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá
Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC FL3025G10-C
Phụ kiện điện , Trong suốt
Chưa có báo giá
Dongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

Nhựa cải tiếnPC FL3025G10-709
Phụ kiện điện , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá
Dongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

Nhựa cải tiếnPC FL3025G945-701BK
Sản phẩm kỹ thuật số , Chống cháy
Chưa có báo giá
Dongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

Nhựa cải tiếnPC FL3025G945A-731
Sản phẩm kỹ thuật số , Chống cháy
Chưa có báo giá
Dongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

Nhựa cải tiếnPC FL3025G20-709
Phụ kiện điện , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá
Dongguan Fenglong New Materials Co., Ltd
Nhựa cải tiếnPC/ABS 4701M
Các bộ phận nổi bật như bảng lan can , Độ bóng cao
Chưa có báo giá
Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS CYF265G
Nhà ở điện cao cấp , Chống va đập cao
Chưa có báo giá
Shenzhen Chenyufeng Plastic New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS CYF286G
Sản phẩm kỹ thuật số 3C , Độ bóng cao
Chưa có báo giá
Shenzhen Chenyufeng Plastic New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS CYF295G
Sản phẩm kỹ thuật số 3C , Chống va đập cao
Chưa có báo giá
Shenzhen Chenyufeng Plastic New Material Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPC/ABS 4701H
Các bộ phận nổi bật như bảng lan can , Hợp kim
Chưa có báo giá
Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPC/ABS 4701L
Các bộ phận nổi bật như bảng lan can , Hợp kim
Chưa có báo giá
Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS CYF296G
Sản phẩm kỹ thuật số 3C , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá
Shenzhen Chenyufeng Plastic New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPET PET101-G20
Hộp bảo hiểm , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá
Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPET PET101-G30
Hộp bảo hiểm , Cứng nhắc
Chưa có báo giá
Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPET 1630
Đèn chiếu sáng , Biểu hiện cao
Chưa có báo giá
Xiamen Defenghang Plastic Industry Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPA PAAGF30TF15
Hội đồng dụng cụ phẫu thuật nội soi , Độ cứng cao nhất
Chưa có báo giá
Americhem Polymers (Suzhou) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 1140 NT
Phụ kiện công nghiệp , Tăng cường chống cháy
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 2130A1 BK
Việt , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA E180F HANWHA TOTAL KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,330/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,040/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
CIF
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,115/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
CIF
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd