VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kẹp
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ G1642 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 221.620/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.730/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 120.530/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.850/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.210/ KG

TPE 38C60 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 136.090/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.690/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.690/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.790/ KG

TPEE Hytrel® DYM830 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 69.990/ KG

TPEE Hytrel® DYM250S-BK472 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 151.640/ KG

TPEE Hytrel® DYM160 BK373 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 174.970/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.970/ KG

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 186.630/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.870/ KG

TPU Desmopan® 9670A COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 97.200/ KG

TPU Utechllan® B-85A COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 101.090/ KG

TPU Utechllan® B-90A COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 101.090/ KG

TPU Desmopan® ES74D COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 104.980/ KG

TPU Desmopan® S175A COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 108.870/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.700/ KG

TPU Desmopan® UH-71DU20 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 116.640/ KG

TPU Desmopan® ES78D COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.420/ KG

TPU Utechllan® U-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 124.420/ KG

TPU Desmopan® W85092A COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.420/ KG

TPU Desmopan® 8285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.420/ KG

TPU Utechllan® U-85A10 COVESTRO SHENZHEN
Phụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 124.420/ KG

TPU Desmopan® 359 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 134.140/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.310/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 141.530/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.750/ KG

TPU Desmopan® 9864D COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuật₫ 147.750/ KG

TPU Desmopan® 1485A COVESTRO GERMANY
Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật₫ 149.690/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.970/ KG

TPU Desmopan® 345 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 192.460/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.630/ KG

TPU Desmopan® 985 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuật₫ 194.410/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.850/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Chất kết dính₫ 202.180/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 202.180/ KG