VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính quang học
Xóa tất cả bộ lọc
SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.890/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.990/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.940/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 67.600/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.540/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.540/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.620/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.830/ KG

TPU Desmopan® UH-64D20 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp₫ 110.720/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.500/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 85.470/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.550/ KG

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay₫ 123.942/ KG
So sánh vật liệu: Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM

ABS TAIRILAC® AT5500 FCFC TAIWAN
Ứng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin₫ 65.230/ KG

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.080/ KG

APAO 2385 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.160/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

APAO 2585 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.820/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.620/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.390/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.390/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.920/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.470/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 38.070/ KG

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay₫ 194.250/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.620/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 165.110/ KG

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY
Kính chuyên dụng₫ 388.500/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.600/ KG

PC IUPILON™ CLS1000 MITSUBISHI THAILAND
KínhỐng kính₫ 77.700/ KG

PC IUPILON™ CLS3400 MITSUBISHI THAILAND
Ống kínhKính₫ 77.700/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 108.780/ KG

PC Makrolon® 1897 BK COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 229.220/ KG

PC Makrolon® 1897 551134 COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 233.100/ KG

PC EMERGE™ 8830-5 LT STYRON TAIWAN
Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm₫ 310.800/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.530/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.780/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 699.300/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 777.000/ KG