VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính lúp
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™ KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 310.800/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.530/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.470/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời₫ 93.240/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 116.550/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE
Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông₫ 81.590/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.780/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 194.250/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 242.040/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 699.300/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 777.000/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.550/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.590/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.470/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 108.780/ KG

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 120.440/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 48.560/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.830/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.100/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.830/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 73.820/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.360/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 116.550/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.780/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.320/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.320/ KG

POM GH-10 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơVỏ máy tínhBánh răngVăn phòng phẩmĐèn chiếu sángKết nối₫ 100.030/ KG
So sánh vật liệu: DURACON® GF-10 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 349.650/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN
Ứng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính₫ 551.670/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.700/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 54.000/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 54.000/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.330/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.160/ KG

EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 64.100/ KG

EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 65.270/ KG

EVA SEETEC VA910 LOTTE KOREA
Chất kết dínhTrang chủ₫ 69.930/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.820/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 81.590/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 81.590/ KG