1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hai trục căng phim
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 186.180/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 193.940/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 193.940/ KG

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimỐngHồ sơĐúc phim

₫ 198.590/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 204.800/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim

₫ 219.150/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 221.090/ KG

TPU ESTANE® 58252 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58252 LUBRIZOL USA

Đúc phimỨng dụngỨng dụngĐúc phim

₫ 221.090/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.720/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 240.480/ KG

ASA  XC230DS KUMHO KOREA

ASA XC230DS KUMHO KOREA

Các bộ phận ngoài trời củ

₫ 93.090/ KG

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

Thiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 186.180/ KG

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

Tay lái giải tríTruyền khuônCác bộ phận chịu mài mòn

₫ 174.540/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

Bộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất

₫ 193.940/ KG

PC/PBT  T2900NH Dongguan Shengtai

PC/PBT T2900NH Dongguan Shengtai

LSZH chống cháy thân thiện với môi trường V0Phụ kiện cọc sạc ngoài trời
CIF

US $ 4,480/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC/PBT  357U Dongguan Shengtai

PC/PBT 357U Dongguan Shengtai

Lớp chống cháy Bromine V-0Vỏ máy tínhPhụ kiện cọc sạc ngoài trời
CIF

US $ 4,900/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS STAREX®  SD-0150 BK Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  SD-0150 BK Samsung Cheil South Korea

Phần trang tríThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 65.160/ KG

ASA  XC-230G KUMHO KOREA

ASA XC-230G KUMHO KOREA

Các bộ phận ngoài trời củ

₫ 93.090/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.790/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Lưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 465.440/ KG

PA6 Ultramid® B3WG12 HSP BK23228 BASF GERMANY

PA6 Ultramid® B3WG12 HSP BK23228 BASF GERMANY

Phần cấu trúc

₫ 75.630/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 85.330/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.210/ KG

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT JAPAN

Thiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 124.120/ KG

PC IUPILON™  H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND

Lưu trữ dữ liệu quang học

₫ 85.330/ KG

PC WONDERLITE®  PC-175 TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-175 TAIWAN CHIMEI

Lưu trữ dữ liệu quang học

₫ 108.600/ KG

PC IUPILON™  LDS 3764/23715 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LDS 3764/23715 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Điện thoạiĐánh dấu đèn laserLaser trực tiếp hình thàn

₫ 244.360/ KG

PP  T30S FUJIAN ZHONGJING

PP T30S FUJIAN ZHONGJING

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 30.640/ KG

PP YUNGSOX®  5018T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5018T FPC TAIWAN

Chai nước trái câyChai lọthổi chaiChai nước trái câyThư mục

₫ 40.730/ KG

PP  T30S NINGXIA COAL

PP T30S NINGXIA COAL

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.110/ KG

PP Daplen™ EE115AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE115AE BOREALIS EUROPE

Lĩnh vực ô tôTrang chủTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 41.110/ KG

PP Borealis KSR4525 BOREALIS EUROPE

PP Borealis KSR4525 BOREALIS EUROPE

Lĩnh vực ô tôTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 41.110/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm

₫ 43.440/ KG

PP  T30S PETROCHINA QINGYANG

PP T30S PETROCHINA QINGYANG

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.440/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim
CIF

US $ 1,198/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,685/ MT

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim
CIF

US $ 1,015/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 69.820/ KG

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

phimDây điệnCáp điện

₫ 50.420/ KG

HDPE SABIC®  F00952 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  F00952 SABIC SAUDI

Vỏ sạcphim

₫ 35.680/ KG