1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hai trục căng phim
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Lớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.280/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

phimỐngDây và cáp

₫ 38.630/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

căng bọcphim

₫ 38.830/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 38.830/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 39.990/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.770/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 41.160/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.160/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.710/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.650/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 45.820/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.820/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

phimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.820/ KG

LLDPE  UF414 HYUNDAI KOREA

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA

phimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm

₫ 48.920/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.130/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.310/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.540/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

phimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.340/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.770/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 40.770/ KG

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

căng bọc phimphim

₫ 42.710/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

thổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 75.720/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.560/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.270/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.750/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 446.530/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.250/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.360/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Lĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.370/ KG

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF GERMANY

Vỏ điệnphimCáp khởi động

₫ 102.120/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 79.990/ KG