1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hợp chất
Xóa tất cả bộ lọc
PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 51.840/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.360/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.780/ KG

PA66 Grilon®  A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 100.960/ KG

PA66 Grilon®  AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.840/ KG

PA66 Grilon®  AG-15 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-15 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.840/ KG

PA66 Grilon®  AG-15/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-15/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.840/ KG

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

Thích hợp cho các bộ phậnNhư dây buộc vân vân.

₫ 106.780/ KG

PA66 Grilon®  ANM 03/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  ANM 03/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.490/ KG

PA66 Grilon®  AS/10 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS/10 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.490/ KG

PA66 Grilon®  AS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.490/ KG

PA66 Grilon®  AS/10 VO NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS/10 VO NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 123.480/ KG

PA66 Grilon®  AG-20/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-20/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 124.250/ KG

PA66 Grilon®  AS-V0 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS-V0 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 139.780/ KG

PA66 Grilon®  AS/VO EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS/VO EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 147.550/ KG

PA66 Grilon®  A20 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  A20 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 147.550/ KG

PA66 Grilon®  6093 AS V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  6093 AS V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 147.550/ KG

PA66 Grilon®  AZ 3/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AZ 3/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 147.550/ KG

PA66 Grilon®  GV-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GV-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Nắp chaiTrang chủ Hàng ngày

₫ 163.080/ KG

PA66 Grilon®  GV-5 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GV-5 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Nắp chaiTrang chủ Hàng ngày

₫ 163.080/ KG

PA66 Grilon®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Nắp chaiTrang chủ Hàng ngày

₫ 174.730/ KG

PA66 Grilon®  GVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Nắp chaiTrang chủ Hàng ngày

₫ 192.200/ KG

PA66 Grilon®  GVX-7H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GVX-7H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Nắp chaiTrang chủ Hàng ngày

₫ 194.150/ KG

PA66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Nắp chaiTrang chủ Hàng ngày

₫ 291.220/ KG

PA66/PTFE Grilon®  AG-30/10LF EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/PTFE Grilon®  AG-30/10LF EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 174.730/ KG

PBT SHINITE®  D202G30 BK SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  D202G30 BK SHINKONG TAIWAN

Hộp cầu chìLinh kiện điệnVỏ động cơBảng chuyển đổi

₫ 104.840/ KG

PBT/PET VALOX™  8032UX BK1A404U SABIC INNOVATIVE US

PBT/PET VALOX™  8032UX BK1A404U SABIC INNOVATIVE US

Trang chủNhà ởBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 100.570/ KG

PBT/PET VALOX™  8032UX SABIC INNOVATIVE US

PBT/PET VALOX™  8032UX SABIC INNOVATIVE US

Trang chủNhà ởBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 100.570/ KG

PC LEXAN™  LS2 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủLớp quang học

₫ 59.020/ KG

PC LEXAN™  LS2-111H SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2-111H SABIC INNOVATIVE US

Trang chủLớp quang học

₫ 60.570/ KG

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

Đồ chơiHộp đựng thực phẩmTrang chủChai lọ

₫ 62.130/ KG

PC LUPOY®  1201-05 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-05 LG CHEM KOREA

Đồ chơiHộp đựng thực phẩmTrang chủChai lọ

₫ 70.670/ KG

PC LEXAN™  LS2-111H SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  LS2-111H SABIC INNOVATIVE SPAIN

Trang chủLớp quang học

₫ 73.000/ KG

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Trang chủLớp quang học

₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủLớp quang học

₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủLớp quang học

₫ 75.720/ KG

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC EU

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC EU

Trang chủLớp quang học

₫ 76.880/ KG

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 71.830/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 89.310/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 135.900/ KG