1,000+ Sản phẩm

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,115/ MTTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5090T FPC NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP Moplen RP348N BASELL THAILAND
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.500/ KGTổng 2 NCC báo giá

HDPE Marlex® HHM5502BN CPCHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 26.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RANPELEN J-560S LOTTE KOREA
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 36.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
ABS TI-300 DIC JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.070/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.590/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Nhựa cải tiếnABS 758(R)
China Main Port
US $ 2,619.5/ MTNhựa cải tiếnABS ABS 730-3802ZWT
Nhựa cải tiếnABS FRABS-HA-101
Nhựa cải tiếnABS FRABS-HA-102

Nhựa cải tiếnABS ABS-02

Nhựa cải tiếnABS Ld01

Nhựa cải tiếnABS HM-1200
Nhựa cải tiếnCPVC HT-501
Nhựa cải tiếnCPVC HT-700
Nhựa cải tiếnCPVC HT-500
Nhựa cải tiếnCPVC HT-701

Nhựa cải tiếnHDPE 9011B

Nhựa cải tiếnHDPE 9012

Nhựa cải tiếnHDPE 9011A

Nhựa cải tiếnHDPE 9013A

Nhựa cải tiếnHDPE 8013

Nhựa cải tiếnLCP P930-50FBK/P930-60FBK

Nhựa cải tiếnLDPE RNCA01
Saigon Port
US $ 3,480/ MT
Nhựa cải tiếnMABS H24-L

Nhựa cải tiếnPA10T LS600HF
