1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp pin
Xóa tất cả bộ lọc
PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  GFNA Dongguan Haijiao

PP GFNA Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhTrường hợp điện thoạiVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcBánh răngNắp chaiVăn phòng phẩm
CIF

US $ 1,550/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

Hộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngChai nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất

₫ 43.154/ KG

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731-802S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-802S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731S-801S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731S-801S SABIC INNOVATIVE US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731-8184 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-8184 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731S SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  731S SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Nhà ởHộp nối năng lượng mặt trỨng dụng ngoài trời

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731S-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731S-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731S-960 SABIC EU

PPO NORYL™  731S-960 SABIC EU

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

SBS Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Hàng gia dụngGiày dép

₫ 49.534/ KG

ABS/PA  1 test

ABS/PA 1 test

Tác động caoTác động cao nhựaGhế chống tĩnh điệnHộp doanh thu chống tĩnh điện

liên hệ báo giá

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  PT-151 PETROCHINA JILIN

ABS PT-151 PETROCHINA JILIN

Khuôn phù hợp đặc biệt

₫ 37.060/ KG

ABS MAGNUM™  A290 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

ABS MAGNUM™  A290 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

Thiết bị giao thôngHộp nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.140/ KG

ABS UMG ABS® VW10 UMG JAPAN

ABS UMG ABS® VW10 UMG JAPAN

Thiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 97.680/ KG

AS(SAN)  S-0130 SHANDONG YULONG

AS(SAN) S-0130 SHANDONG YULONG

Trang chủHộp mỹ phẩm

₫ 33.400/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmJar nhựaHộp nhựa

₫ 54.050/ KG

ASA  XC-220-NC KUMHO KOREA

ASA XC-220-NC KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 92.660/ KG

ASA  XC-220 KUMHO KOREA

ASA XC-220 KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 92.660/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.100/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.500/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 84.940/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 84.940/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.410/ KG

EVA  155 BEIJING EASTERN

EVA 155 BEIJING EASTERN

Phim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 41.700/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 44.400/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.940/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.330/ KG

EVA  E153F HANWHA TOTAL KOREA

EVA E153F HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngGiày dép

₫ 50.190/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 57.910/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.560/ KG

EVA  KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

EVA KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 69.460/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Đèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 71.810/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Hàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 81.080/ KG