1,000+ Sản phẩm

POM 30-A(M90) SHANDONG GUANKUANG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.010/ KGTổng 1 NCC báo giá

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM KEPITAL® FU2025 KEP KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 111.680/ KGTổng 1 NCC báo giá

POM HOSTAFORM® C13031XF LS 10/1570 CELANESE GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

POM KOCETAL® CF702 KOLON KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 517.260/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.850/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1133 SE WH134 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 129.310/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1145 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 154.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1145HS BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-4133L BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.540/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1133 HS NT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1145HS BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AF4133-NC SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AT-6115HS BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AT-1116HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 270.380/ KGTổng 1 NCC báo giá
PSU UDEL® GF-110 BK SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 184.170/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE KIBITON® PB-575 TAIWAN CHIMEI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.750/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPC FL3025G30
Saigon Port
US $ 2,230/ MT
ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,120/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP Moplen RP348N BASELL THAILAND
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,130/ MTTổng 1 NCC báo giá