1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp mực máy in đứng.
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  EF378L 9010 LG CHEM KOREA

ABS EF378L 9010 LG CHEM KOREA

Linh kiện điệnPhụ tùng máy in

₫ 62.060/ KG

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 64.000/ KG

TPU  HI-1090AK HEADWAY TAIWAN

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN

phimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử

₫ 89.210/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.650/ KG

SBS Globalprene®  1485 LCY TAIWAN

SBS Globalprene®  1485 LCY TAIWAN

Máy in
CIF

US $ 2,500/ MT

TPU  DN-1080-T1 SHANDONG DAWN

TPU DN-1080-T1 SHANDONG DAWN

Máy inĐệm khí

₫ 58.570/ KG

TPU Desmopan®  DP2786A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP2786A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 147.390/ KG

ABS/PA  4500NC Guangdong Renhong

ABS/PA 4500NC Guangdong Renhong

Kích thước ổn địnhVỏ máy tínhMáy in
CIF

US $ 3,409/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS/PA  5500NC Guangdong Renhong

ABS/PA 5500NC Guangdong Renhong

Kích thước ổn địnhVỏ máy tính vỏ nguồnMáy in
CIF

US $ 3,688/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
TPU  DN-1085 SHANDONG DAWN

TPU DN-1085 SHANDONG DAWN

Máy inĐệm khí

₫ 49.650/ KG

TPU  DN-3075-T1 SHANDONG DAWN

TPU DN-3075-T1 SHANDONG DAWN

Máy inĐệm khí

₫ 55.470/ KG

TPU  DN-3098-T1 SHANDONG DAWN

TPU DN-3098-T1 SHANDONG DAWN

Máy inĐệm khí

₫ 56.050/ KG

TPU Texin® V-98A COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® V-98A COVESTRO SHANGHAI

Máy in

₫ 96.970/ KG

TPU Texin® V-64D COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® V-64D COVESTRO SHANGHAI

Máy inphim

₫ 116.360/ KG

TPU Texin® V-90A COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® V-90A COVESTRO SHANGHAI

Máy inphim

₫ 116.360/ KG

TPU Desmopan®  DP5377A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP5377A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 251.700/ KG

TPU Desmopan®  DP9370A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9370A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 271.510/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 232.720/ KG

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 244.360/ KG

PBT Ultradur® B4300G6 NC010 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B4300G6 NC010 BASF SHANGHAI

Bảng mạch inLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverNhà ở

₫ 81.450/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 81.450/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 85.330/ KG

PBT Ultradur®  B4300G6 BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G6 BK BASF GERMANY

Bảng mạch inLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverNhà ở

₫ 85.330/ KG

PBT Ultradur®  B4300G6 BK05110 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G6 BK05110 BASF GERMANY

Bảng mạch inLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverNhà ở

₫ 91.150/ KG

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 94.250/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 100.850/ KG

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 108.600/ KG

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 116.360/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 147.390/ KG

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 153.210/ KG

PBT Ultradur® B4300G6 HR BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B4300G6 HR BASF SHANGHAI

Bảng mạch inLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverNhà ở

₫ 197.810/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,270/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  GFNA Dongguan Haijiao

PP GFNA Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhTrường hợp điện thoạiVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcBánh răngNắp chaiVăn phòng phẩm
CIF

US $ 1,550/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

ASA  XC-220-NC KUMHO KOREA

ASA XC-220-NC KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 93.090/ KG