1,000+ Sản phẩm

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Saigon Port
US $ 2,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ EXL9414T BK SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.110/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS CYCOLOY™ EXL9414T 7B1D086T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 122.230/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 28.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP SABIC® 511A SABIC SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 65E95 BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPV MILASTOMER™ 9070BKS MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV MILASTOMER™ W800BC MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV MILASTOMER™ 7030BS MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.360/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV MILASTOMER™ 6030BS MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.360/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV MILASTOMER™ 8051BS MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.640/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS GFABS AS/AM

Vật liệu mới biến tínhABS FH-HIPS-510

Vật liệu mới biến tínhABS RS-830

Vật liệu mới biến tínhCPE 130A

Vật liệu mới biến tínhHCPE HCPE-L

Vật liệu mới biến tínhHCPE HCPE-M

Vật liệu mới biến tínhHCPE HCPE-M

Vật liệu mới biến tínhHCPE HCPE-H

Vật liệu mới biến tínhHCPE HCPE-L
Vật liệu mới biến tínhHDPE E1G13N01-730
Vật liệu mới biến tínhHDPE E1G12N01-735

Vật liệu mới biến tínhHIPS 5000

Vật liệu mới biến tínhHIPS FH-HIPS-506

Vật liệu mới biến tínhPA B631

Vật liệu mới biến tínhPA L310

Vật liệu mới biến tínhPA12 PA12
