1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp kết thúc close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPPO/PA G1901

Kích thước lớn và độ chính xác cao yêu cầu nhà điều khiển nhà ở , Hấp thụ nước thấp
Chưa có báo giá

Beijing Shousu New Material Technology Co., Ltd.

PPS 1140L4

Nhựa cải tiếnPPS 1140L4

Sản phẩm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140 NT

Nhựa cải tiếnPPS 1140 NT

Phụ kiện công nghiệp , Tăng cường chống cháy
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140A6 HD9100

Nhựa cải tiếnPPS 1140A6 HD9100

Sản phẩm điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140A

Nhựa cải tiếnPPS 1140A

Bộ sạc xe hơi , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

TPE T3590

Nhựa cải tiếnTPE T3590

Kính bảo hộ , Độ bền kéo cao
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPU 1065AU

Nhựa cải tiếnTPU 1065AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 1070AU

Nhựa cải tiếnTPU 1070AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 1035AU

Nhựa cải tiếnTPU 1035AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 3095AU

Nhựa cải tiếnTPU 3095AU

Sản phẩm keo điện tử , Cảm giác mềm mại
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU HF TPU3D

Nhựa cải tiếnTPU HF TPU3D

In 3D , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Dongguan Weihang Plastic Co., Ltd

TPU 1055AU

Nhựa cải tiếnTPU 1055AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 3092AU

Nhựa cải tiếnTPU 3092AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

CIF

Saigon Port

US $ 1,470/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,120/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,315/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PPO NORYL™  731S-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731-802S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-802S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731S-801S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731S-801S SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731S-GNSG052F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-GNSG052F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.