1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hộp găng tay
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 2100-1000 SABIC INNOVATIVE US
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™ 2100BK SABIC INNOVATIVE US
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 446.530/ KG

PEI ULTEM™ 2100-1000 SABIC INNOVATIVE US
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 465.950/ KG

PEI ULTEM™ 2100 SABIC INNOVATIVE US
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 504.780/ KG

PEI ULTEM™ 2100-7320 SABIC INNOVATIVE US
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 648.440/ KG

POE EXXELOR™ VA 1803 EXXONMOBIL USA
Trang chủTay láiChắn bùnDây và cáp₫ 97.070/ KG

PEI ULTEM™ 2100-7301 SABIC INNOVATIVE US
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 368.880/ KG

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimCIF
US $ 1,215/ MT

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimCIF
US $ 1,280/ MT

PA66 6600 FC Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunPhụ tùng động cơDây điện JacketRòng rọcVăn phòng phẩmĐóng góiTrang chủ₫ 75.836/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN
Vật liệu đóng gói pin mặt₫ 58.240/ KG

EVA TAISOX® 7350F FPC TAIWAN
Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim₫ 91.250/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.950/ KG

HDPE DOW™ 53050E DOW USA
phimĐóng gói phimTúi xách₫ 38.830/ KG

HDPE DOW™ 5004I DOW USA
Trang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói₫ 38.830/ KG

HDPE Alathon® M6060 LYONDELLBASELL HOLAND
Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói₫ 42.710/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.700/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.320/ KG

LDPE 2710 DSM HOLAND
phimTúi đóng gói nặng₫ 42.710/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.420/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.910/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.710/ KG

PA6 Zytel® 73G40 BK270 DUPONT USA
Khung gươngLinh kiện điện tử₫ 79.450/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG

PC LN-3010RM TEIJIN JAPAN
Diode phát sángỨng dụng chiếu sángGương₫ 97.070/ KG

PC HOPELEX® PC-1000L LOTTE KOREA
Lĩnh vực ô tôGương phân phối ô tô₫ 106.780/ KG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG
Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu₫ 34.950/ KG

PLA FY602 ANHUI BBCA
Trang chủTúi đóng gói₫ 88.530/ KG

PLA FY804 ANHUI BBCA
Túi đóng góiTrang chủ₫ 88.530/ KG

PLA FY801 ANHUI BBCA
Túi đóng góiTrang chủ₫ 89.310/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US
Đóng gói containerChuyển đổi Rack₫ 97.070/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA
Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần₫ 91.630/ KG

TPE Santoprene™ XL7350-92 EXXONMOBIL USA
Dải niêm phong ô tôĐóng góiÔ tô bụi Cover₫ 66.010/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA
Điện tửThiết bị điệnĐóng gói₫ 279.570/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RT 401 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.780/ KG