1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp bộ sưu tập
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.600/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.600/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.360/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.360/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.120/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.120/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.210/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 162.910/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 162.910/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 209.450/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 217.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 279.270/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 302.540/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.690/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.300/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 204.800/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt

₫ 581.810/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 77.570/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 128.000/ KG

TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA

Đóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùĐiện thoạiTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.390/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 147.390/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

Đóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiTay cầm mềmĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 154.760/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.360/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.100/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.630/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.590/ KG

ASA  LI-931 LG CHEM KOREA

ASA LI-931 LG CHEM KOREA

Ứng dụng công nghiệpHồ sơ

₫ 104.720/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 290.900/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.060/ KG

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

Vỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ

₫ 63.220/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 46.120/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 51.780/ KG

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 71.760/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.060/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.060/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.060/ KG

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 116.360/ KG

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 60.120/ KG

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

Sản phẩm phù hợp cho sử d

₫ 40.730/ KG

PP  R1510 HYUNDAI KOREA

PP R1510 HYUNDAI KOREA

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm trong Sản phẩm gia dụng ETC

₫ 50.420/ KG