1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng thuốc
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 124.020/ KG

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 124.020/ KG

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 135.640/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 182.150/ KG

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 209.280/ KG

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY

Phụ kiện điện tửLinh kiện điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 52.320/ KG

PP  CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

PP CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

Thiết bị y tếChai thuốcBao bì thực phẩm

₫ 37.210/ KG

PP SEETEC  R6200 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R6200 LG CHEM KOREA

Chai nhựaChai thuốc

₫ 41.860/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 135.640/ KG

PA612 Zytel®  158 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  158 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 193.780/ KG

PA612 Zytel®  153HSL-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  153HSL-NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 201.530/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 166.650/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.280/ KG

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật

₫ 189.940/ KG

PBT VALOX™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 184.090/ KG

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 77.510/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015 LOTTE KOREA

PC/ABS INFINO®  NH-1015 LOTTE KOREA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 89.140/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015V Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1015V Samsung Cheil South Korea

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 104.640/ KG

PC/ABS Bayblend®  T80 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  T80 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 108.520/ KG

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 69.720/ KG

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 85.260/ KG

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 217.030/ KG

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

phimỨng dụng kỹ thuật

₫ 234.470/ KG

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 244.160/ KG

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 337.170/ KG

PPO  MZ-L110 Dongguan Mingzheng

PPO MZ-L110 Dongguan Mingzheng

Ống kỹ thuật số LED
CIF

US $ 2,680/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO  MZ-L120 Dongguan Mingzheng

PPO MZ-L120 Dongguan Mingzheng

Ống kỹ thuật số LED
CIF

US $ 2,800/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO  9406P Dongguan Mingzheng

PPO 9406P Dongguan Mingzheng

Ống kỹ thuật số LED
CIF

US $ 3,300/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.290/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.290/ KG

PA6 Ultramid®  DB2010C BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  DB2010C BK BASF GERMANY

Phụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô

₫ 69.760/ KG

PA6 AKROMID®  B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID®  B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng kỹ thuật

₫ 77.510/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng kỹ thuật

₫ 96.890/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 174.400/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.280/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.280/ KG

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 182.150/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 186.030/ KG

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 186.030/ KG

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 209.280/ KG