1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng thuốc
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 108.490/ KG

PC LEXAN™ 945U-GY8E377 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng₫ 148.010/ KG

PC LEXAN™ HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng₫ 162.730/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea
Lĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.360/ KG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG
Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu₫ 34.870/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.240/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 96.860/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.350/ KG

PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI
SợiMiệng lụa cho thuốc lá₫ 41.070/ KG

PPO LD2105 Dongguan Wangpi
Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật sốCIF
US $ 3,200/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

GPPS TAIRIREX® GP5500 FCFC TAIWAN
Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.₫ 46.490/ KG

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN
Chai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv₫ 36.810/ KG

HDPE P4406C SINOPEC MAOMING
Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu₫ 50.370/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.290/ KG

LDPE Purell 2410T LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình₫ 100.740/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.110/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 65.870/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật₫ 73.620/ KG

PA6 Grilon® EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 77.490/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 81.360/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.360/ KG

PA6 Grilon® PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 92.990/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PF-1004 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 104.610/ KG

PA6 Grilon® BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 104.610/ KG

PA6 Grilon® PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 108.490/ KG

PA6 Grilon® RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 112.360/ KG

PA6 Grilon® BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 120.110/ KG

PA6 Grilon® BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 125.920/ KG

PA6 Grilon® BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 151.110/ KG

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 154.980/ KG

PA6 Grilon® BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 185.980/ KG

PA6/66 Grilon® GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 290.590/ KG

PA612 Zytel® LC6601 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 162.730/ KG

PA612 Zytel® 158L DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 185.980/ KG

PA66 AKROMID® A3GF40 AKRO-PLASTIC GERMANY
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng kỹ thuật₫ 89.110/ KG

PA66 AKROMID® A3GF25 AKRO-PLASTIC GERMANY
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng kỹ thuật₫ 89.110/ KG

PA66 AKROMID® A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY
Máy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.610/ KG

PA6I Grilamid® TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 263.470/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 81.360/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 85.240/ KG