1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng đồ lặt vặt
Xóa tất cả bộ lọc
LCP VECTRA® A950 CELANESE USA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học₫ 380.520/ KG

LCP LAPEROS® A950 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học₫ 1.009.550/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa₫ 32.620/ KG

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa₫ 34.170/ KG

PA/ABS Terblend®N N NM-11 BASF USA
Mũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 77.660/ KG

PA/ABS Terblend® N NM-11 BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 104.450/ KG

PA/ABS Terblend® NG-02 BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 116.490/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 256.270/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 306.750/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung₫ 349.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 446.530/ KG

PA6 Amilan® CM1017 G30NC TORAY JAPAN
Hàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện₫ 69.890/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử₫ 85.030/ KG

PA6 Novamid® CM1017 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Hàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện₫ 89.310/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 186.380/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 79.990/ KG

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 83.480/ KG

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.420/ KG

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.420/ KG

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.420/ KG

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 89.310/ KG

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 89.310/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện₫ 89.310/ KG

PA66 6210GC HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 91.250/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 93.190/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángThiết bị điệnHàng thể thaoLĩnh vực ô tô₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ VERTON™ RF-700-10 EM HS SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôChức năng tạo hình tốt₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 100.960/ KG

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 100.960/ KG

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 104.450/ KG

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 106.780/ KG