276 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® FR53G50NHL BK337 Du Pont Thâm Quyến
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 152.710.000/ MT

PA66 Zytel® HTN53G50LRHF WT619A Dupont Nhật Bản
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 152.710.000/ MT

PA66 Zytel® HTN53G50HSLR BK083 DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 152.710.000/ MT

PA66 Zytel® HTN53G50LR NC010 DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 154.620.000/ MT

PC CALIBRE™ 201-22 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 85.900.000/ MT

POE TAFMER™ DF640 Mitsui Chemical Nhật Bản
TougheningHộp đựng thực phẩm₫ 66.810.000/ MT

PP TOPILENE® R601N Hiểu Tinh Hàn Quốc
Hộp đựng thực phẩm₫ 30.540.000/ MT

PP HMR100 Nam Phi
Moderate flowHộp đựng thực phẩm₫ 40.470.000/ MT

PP GLOBALENE® HP600S Lý Trường Vinh Đài Loan
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 41.610.000/ MT

PP COSMOPLENE® Z432 Polyolefin ở Singapore
high definitionHộp đựng thực phẩm₫ 47.720.000/ MT

PP Daelim Poly® RC5056 Hàn Quốc Daerin Basell
High glossHộp đựng thực phẩm₫ 49.630.000/ MT

PP Daelim Poly® RP400D Hàn Quốc Daerin Basell
AntistaticHộp đựng thực phẩm₫ 53.450.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G50LWSF BK702A Dupont Nhật Bản
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G50HSLRHF BK Dupont Nhật Bản
enhanceHộp đựng thực phẩm₫ 160.350.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G50LRHF GY778 DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 160.350.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G50LWSF DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 175.620.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 190.890.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G50L DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 202.340.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 731-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 117.970.000/ MT

PPO NORYL™ 731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-RD2G041F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-WH4C053F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT