1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiến丁苯橡胶 1502

Phụ gia nhựaChất làm dẻo ABS 9906
Saigon Port
US $ 2.89/ KG
Phụ gia nhựaPP ghép anhydrit maleic 9903
Saigon Port
US $ 2.05/ KG
Phụ gia nhựaghép PE 9905D
Saigon Port
US $ 2.05/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Haiphong Port
US $ 39,000/ MT
Nhựa cải tiếnPPO 040
Saigon Port
US $ 3,800/ MT
Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG12A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,413/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,700/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA E180F HANWHA TOTAL KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,245/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS Bycolene® 147F BASF KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 1,040/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE FHP5050 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 1,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,245/ MTTổng 2 NCC báo giá