1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hỗn hợp nguyên liệu.
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.520/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 178.280/ KG

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

Lĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.820/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 310.040/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 62.010/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 112.390/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 124.020/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 201.530/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.710/ KG

TPV  V510-65A SHANDONG DAWN

TPV V510-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  F511-63A SHANDONG DAWN

TPV F511-63A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  V510-85A SHANDONG DAWN

TPV V510-85A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  F511-83A SHANDONG DAWN

TPV F511-83A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  V510-75A SHANDONG DAWN

TPV V510-75A SHANDONG DAWN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngThiết bị giao thôngLĩnh vực ô tô

₫ 89.140/ KG

TPV  813-73A SHANDONG DAWN

TPV 813-73A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  V511-65A SHANDONG DAWN

TPV V511-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  13-55A SHANDONG DAWN

TPV 13-55A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  N510-60A SHANDONG DAWN

TPV N510-60A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-90A SHANDONG DAWN

TPV N510-90A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-80A SHANDONG DAWN

TPV N510-80A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-70A SHANDONG DAWN

TPV N510-70A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-40A SHANDONG DAWN

TPV N510-40A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-50A SHANDONG DAWN

TPV N510-50A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

PPO  PX1106 Dongguan Mingzheng

PPO PX1106 Dongguan Mingzheng

Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệt
CIF

US $ 3,150/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO  LD2105 Dongguan Wangpi

PPO LD2105 Dongguan Wangpi

Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
CIF

US $ 3,200/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 57.750/ KG

ABS  HI-100Y LG CHEM KOREA

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 60.070/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 75.570/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Vật liệu sànVật liệu tấm

₫ 103.860/ KG

ASAPOWDER  XC-500A KUMHO KOREA

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA

Vật liệu sànTấm khác

₫ 91.080/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 337.170/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.570/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.570/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.960/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 45.730/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 50.380/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Mũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 100.760/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Trang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 50.960/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho món

₫ 93.010/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.510/ KG