305 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ

Easy to processỨng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 213.800.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ

Easy to processỨng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 313.060.000/ MT

TPU ESTANE® 58206 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58206 Mỹ Lubrizol

Low temperature resistancVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 201.580.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C Gillix Mỹ

UV resistanceTrường hợp điện thoạiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnĐồ chơiHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 274.880.000/ MT

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 Gillix Mỹ

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 Gillix Mỹ

Easy to processMáy giặtChăm sóc cá nhânĐóng góiHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 248.160.000/ MT

HDPE DOW™  17450N Dow Mỹ

HDPE DOW™  17450N Dow Mỹ

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐèn chiếu sángĐồ chơiHồ sơ

₫ 36.650.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK Solvay Mỹ

Chemical resistanceVật liệu tấmThanhỐng lótPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpỐngHồ sơ

₫ 2.661.010.000/ MT

PP  Q30G Du Lâm mở rộng than trung bình

PP Q30G Du Lâm mở rộng than trung bình

HomopolymerTường mỏng ống cỡ nhỏLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpThanhHồ sơ khác nhau

₫ 36.650.000/ MT

PP YUNGSOX®  5060T Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  5060T Đài Loan nhựa

Random copolymerPhụ kiện mờphimChai lọThùng chứaPhụ kiện trong suốtHồ sơBao bì dược phẩm

₫ 48.100.000/ MT

PVA  PVA-217 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-217 Coca-Cola Nhật Bản

Alcohol resistancePhụ tùng bơmMáy giặtViệtLinh kiện vanHợp chấtCơ hoànhTrộnĐóng góiHồ sơ

₫ 110.720.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

POM Delrin® 127UV GY1116 DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV GY1116 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

EBA LUCOFIN®  1400SL Đường Đức tương đương

EBA LUCOFIN®  1400SL Đường Đức tương đương

Compressive crackphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.080.000/ MT

POM Delrin® 127UV BK601 DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV BK601 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 141.260.000/ MT

POM Delrin® 127UV NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV NC010 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 240.140.000/ MT

PFA TEFLON®  TE9725 DuPont Mỹ

PFA TEFLON®  TE9725 DuPont Mỹ

Low friction coefficientphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.244.600.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 Gillix Mỹ

Food contact complianceTrường hợp điện thoạiMáy giặtTrang chủ Hàng ngàyĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

ColoringTrường hợp điện thoạiĐúc khuônTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 183.250.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 Gillix Mỹ

High mobilityTrường hợp điện thoạiMáy giặtTrang chủ Hàng ngàyĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 190.890.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 Gillix Mỹ

High mobilityTrường hợp điện thoạiMáy giặtTrang chủ Hàng ngàyĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 190.890.000/ MT

TPV Santoprene™ 8291-85TL Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8291-85TL Seranis Hoa Kỳ

BondableỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quan

₫ 152.710.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

ColoringĐúc khuônThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsCông cụ điệnHồ sơThiết bị sân vườn

₫ 209.980.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 Gillix Mỹ

Easy to processĐúc khuônThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsCông cụ điệnHồ sơThiết bị sân vườn

₫ 286.340.000/ MT

POM KEPITAL®  FG2025-BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  FG2025-BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 95.060.000/ MT

POM Iupital™  FG2025-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FG2025-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

POM KEPITAL®  FG2025 POM-GF25 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  FG2025 POM-GF25 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT