305 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 695.170.521/ MT

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 910.342.348/ MT

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 83.990.000/ MT

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

Aging resistancePhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 106.900.000/ MT

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 125.990.000/ MT

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 133.620.000/ MT

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 188.980.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 190.890.000/ MT

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

Flame retardantNhà ở CCTVỨng dụng điệnVỏ điệnCông cụ xử lýHồ sơ

₫ 73.111.000/ MT

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

Flame retardantNhà ở CCTVỨng dụng điệnVỏ điệnCông cụ xử lýHồ sơ

₫ 83.230.000/ MT

EPDM  694 Mỹ Lion

EPDM 694 Mỹ Lion

Oil fillingỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 641.390.000/ MT

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 839.920.000/ MT

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 1.221.700.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 Gillix Mỹ

High mobilityTrường hợp điện thoạiMáy giặtTrang chủ Hàng ngàyĐóng góiHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 Gillix Mỹ

UV resistancePhần tường mỏngChăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 160.350.000/ MT

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 99.260.000/ MT

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 106.900.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 114.530.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 125.990.000/ MT

TPU Desmopan®  DP.9095AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP.9095AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 133.620.000/ MT

TPU Desmopan®  9095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9095A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 144.310.000/ MT

TPU Desmopan®  IT95AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT95AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 229.070.000/ MT

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 240.520.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.340.000/ MT

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

UV resistanceỐngHồ sơthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫ 190.890.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK Viet Nam

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 91.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF Đức

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 97.740.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG6-BK Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG6-BK Thượng Hải BASF

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF Đức

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT