305 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 198.530.000/ MT

POE ENGAGE™  8480 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  8480 Thái Lan Dow

Aging resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 89.720.000/ MT

PVC VINNOLIT®  E2169 Vinnolit Đức

PVC VINNOLIT®  E2169 Vinnolit Đức

phimVật liệu sànHồ sơ

₫ 76.360.000/ MT

TPV Santoprene™ 8123-45S100 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8123-45S100 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 76.360.000/ MT

TPV Santoprene™ 8621-60 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8621-60 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 125.990.000/ MT

TPV Santoprene™ 181-57W180 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 181-57W180 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 145.080.000/ MT

TPU Desmopan®  385A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385A Costron Đức (Bayer)

wear resistantphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơ

₫ 113.770.000/ MT

EVA  PN 2021 Brazil Braskem

EVA PN 2021 Brazil Braskem

Good flexibilityPhụ tùng ốngNội thấtGiày dépHồ sơHệ thống đường ốngNội thấtGiày dépHồ sơ

₫ 39.710.000/ MT

TPU  A 85 C 4957 Thượng Hải Hensmear

TPU A 85 C 4957 Thượng Hải Hensmear

Good low-temperature perfHồ sơ đùn tường mỏngỐng xoắn ốc

₫ 85.900.000/ MT

TPU Desmopan®  786E Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  786E Costron Đức (Bayer)

high strengthphimPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơ

₫ 145.080.000/ MT

Hạt màu trắng 10230804  Trắng tinh khiết

Hạt màu trắng 10230804 Trắng tinh khiết

UniversalÉp phunthổi phimTrang chủHồ sơ
CIF

US $ 2,500/ MT

K(Q)  825 Nhật Bản mọc

K(Q) 825 Nhật Bản mọc

phimTấm ván épHiển thịHồ sơ

₫ 73.110.000/ MT

PA66  B50H1 BK Solvay Thượng Hải

PA66 B50H1 BK Solvay Thượng Hải

ỐngPhụ kiện ốngphổ quátHồ sơ

₫ 139.350.000/ MT

PA612 VESTAMID® D16 Đức thắng Genesis

PA612 VESTAMID® D16 Đức thắng Genesis

Dimensional stabilityDây đơnHồ sơBàn chải đánh răng lông

₫ 248.160.000/ MT

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện ốngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 114.530.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 Tô Châu Cát Lực Sĩ

High elasticityChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 Gillix Mỹ

Ozone resistantChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 206.160.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 Gillix Mỹ

High elasticityChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 209.980.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 Gillix Mỹ

High elasticityChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 248.160.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 Gillix Mỹ

ColoringTrường hợp điện thoạiHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 259.610.000/ MT

TPV  3190N Hà Lan DSM

TPV 3190N Hà Lan DSM

Good heat resistance and Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

TPV  5765B4 Hà Lan DSM

TPV 5765B4 Hà Lan DSM

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

TPU ESTANE® 58325 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58325 Mỹ Lubrizol

Good melt strengthPhụ kiện ốngDiễn viên phimTrang chủHồ sơthổi phimPhụ kiện ốngDiễn viên phimTrang chủHồ sơ

₫ 184.780.000/ MT

EBA EBANTIX® PA-1770 Repsol Tây Ban Nha

EBA EBANTIX® PA-1770 Repsol Tây Ban Nha

antioxidantDây và cápỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtBọtTrang chủTrang chủHồ sơHồ sơ

₫ 64.900.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 Gillix Mỹ

ColoringChăm sóc cá nhânPhụ kiệnTrang chủHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

TPU Pearlthane® 2363-85AE Mỹ Lubrizol

TPU Pearlthane® 2363-85AE Mỹ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếphimHồ sơ

₫ 324.510.000/ MT

Hạt màu trắng 10221001  Nền trắng

Hạt màu trắng 10221001 Nền trắng

UniversalÉp phunHạtthổi phimTrang chủỐngHồ sơ
CIF

US $ 1,700/ MT

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 229.070.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low viscosityVật liệu xây dựngỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low viscosityVật liệu xây dựngỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 85.900.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR Tô Châu Cát Lực Sĩ

ColoringChăm sóc cá nhânPhụ kiệnTrang chủHồ sơ

₫ 91.630.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 Gillix Mỹ

ColoringChăm sóc cá nhânPhụ kiệnTrang chủHồ sơ

₫ 145.080.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 Gillix Mỹ

ColoringChăm sóc cá nhânPhụ kiệnTrang chủHồ sơ

₫ 202.340.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 Gillix Mỹ

UV resistanceTrường hợp điện thoạiĐóng góiHồ sơGhế ngồi

₫ 213.800.000/ MT

TPU Elastollan® S95A BASF Đức

TPU Elastollan® S95A BASF Đức

high strengthLĩnh vực ứng dụng xây dựnNắp chaiHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

TPU Utechllan®  UB-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UB-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan®  9392AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9392AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơ

₫ 143.160.000/ MT