305 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  GV-4H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-4H Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedTrang chủHồ sơ

₫ 199.290.000/ MT

PPA Grivory®  GV-5H BK9915 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-5H BK9915 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedTrang chủHồ sơ

₫ 202.340.000/ MT

PPA Grivory®  GV-5H BK Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-5H BK Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedTrang chủHồ sơ

₫ 213.800.000/ MT

PPA Grivory®  GV-5H WH6880 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-5H WH6880 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedTrang chủHồ sơ

₫ 213.800.000/ MT

PPA Grivory®  GV-5 FWA Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-5 FWA Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedTrang chủHồ sơ

₫ 229.070.000/ MT

PPA Grivory®  GVX-7H BK Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GVX-7H BK Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedTrang chủHồ sơ

₫ 248.160.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 28A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 28A Gillix Mỹ

High mobilityTrang chủHồ sơ

₫ 198.530.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 32A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 32A Gillix Mỹ

High mobilityTrang chủHồ sơ

₫ 202.340.000/ MT

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low glossKeo dán mặtHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

Dimensional stabilityVật liệu tấmHồ sơ

₫ 104.230.000/ MT

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

Good mechanical performanVật liệu tấmHồ sơ

₫ 219.520.000/ MT

EBA EBANTIX® PA-24004 Repsol Tây Ban Nha

EBA EBANTIX® PA-24004 Repsol Tây Ban Nha

Compliance of food receptBọtTrang chủHồ sơ

₫ 61.080.000/ MT

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

Low wearVật liệu tấmHồ sơ

₫ 87.810.000/ MT

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

Impact resistanceVật liệu tấmHồ sơ

₫ 104.990.000/ MT

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

TPU ESTANE® 58311 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58311 Mỹ Lubrizol

wear resistantDiễn viên phimHồ sơ

₫ 185.550.000/ MT

PA66 Grilon®  TS-V0 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TS-V0 BK Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 152.710.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSM-30/2 NA Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSM-30/2 NA Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 Thụy Sĩ EMS

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 229.070.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 126.750.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.840.000/ MT

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 163.670.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 163.670.000/ MT

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 237.090.000/ MT

POE ENGAGE™  8540 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  8540 Dow Mỹ

High toughnessPhụ kiện ốngBọtHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

PVC  S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

PVC S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

UV resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.670.000/ MT

TPU Desmopan®  390X Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  390X Costron Đức (Bayer)

High glossLĩnh vực xây dựngHồ sơ

₫ 183.250.000/ MT

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT Mỹ Lubrizol

High hardnessphimTúi nhựaphimHồ sơ

₫ 221.430.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 138.180.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 138.180.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0800E Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0800E Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

high strengthBộ phận gia dụngHồ sơ

₫ 64.900.000/ MT

ABS Novodur® NP2H-AT BK Langsheng, Đức

ABS Novodur® NP2H-AT BK Langsheng, Đức

High mobilityPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 74.450.000/ MT

ABS STAREX®  HF-0660IW Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  HF-0660IW Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceBộ phận gia dụngHồ sơ

₫ 82.080.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

high strengthBộ phận gia dụngHồ sơ

₫ 62.990.000/ MT

ASA  XC280G Kumho, Hàn Quốc

ASA XC280G Kumho, Hàn Quốc

High glossVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.630.000/ MT

ASA  LI-931 Hàn Quốc LG

ASA LI-931 Hàn Quốc LG

AntistaticỨng dụng công nghiệpHồ sơ

₫ 94.680.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

High mobilityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 42.000.000/ MT