1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPU TPU

Phụ gia nhựaChất làm dẻo ABS 9906
Saigon Port
US $ 2.89/ KG
Phụ gia nhựaChất dẻo PP 2016
Saigon Port
US $ 2.52/ KG
Phụ gia nhựaChất tăng độ cứng Z-1
Saigon Port
US $ 2.89/ KG
Phụ gia nhựaghép PE 9905D
Saigon Port
US $ 2.05/ KG
Phụ gia nhựaMasterbatch làm mát 2205
Saigon Port
US $ 2.05/ KG
Nhựa cải tiếnPPO 040
Saigon Port
US $ 3,800/ MT
ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,700/ MTTổng 2 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-912 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS Bycolene® 147F BASF KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá
LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL
Haiphong Port
US $ 1,037/ MTTổng 1 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Haiphong Port
US $ 1,068/ MTTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá
PBT GX112 SINOPEC YIZHENG
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201 10P LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI
Haiphong Port
US $ 940/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Haiphong Port
US $ 941/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP HP550J QINGDAO JINNENG
Hochiminh Cat Lai
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 955/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP Z30S PETROCHINA DALIAN
Haiphong Port
US $ 960/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá