1,000+ Sản phẩm

Hạt màuHạt màu đen 209-1
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 92.500/ KG
Nhựa cải tiếnPC FL3025G30
Saigon Port
US $ 2,230/ MT
ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758R TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,650/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Haiphong Port
US $ 1,198/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,685/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá
LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
Hochiminh Cat Lai
US $ 985/ MTTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá
PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN
Haiphong Port
US $ 935/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,120/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,315/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPE XYRON™ 540Z BK ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPE XYRON™ 540V ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPE XYRON™ G701V ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPE XYRON™ G702H-ASY3306 ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá