1,000+ Sản phẩm
TPSIV TPSiV® 4000-70A BK DOW CORNING FRANCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 293.900/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPSIV TPSiV® 4000-60A DOW CORNING USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 344.840/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® GP85AE NOVEON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 255(粉) COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 255 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 352.670/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-73 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.400/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 111-35 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 172.420/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 273-40 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 180.260/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 201.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.120/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1-H FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 3 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá