1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hệ thống khí nén
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 629.030/ KG

PPSU RADEL® R-5500 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 854.240/ KG

PPSU RADEL® R-5800 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.001.790/ KG

PPSU RADEL® R-5900 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.028.970/ KG

PPSU RADEL® R-5000 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.087.210/ KG
Đã giao dịch 43MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 33.000/ KG
Đã giao dịch 43MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủUS $ 1,120/ MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủUS $ 1,180/ MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 36.000/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 118.430/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 69.890/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 93.190/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩm không cụ thể₫ 110.660/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.310/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 264.040/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 85.420/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 104.840/ KG

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 32.810/ KG

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Dây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động₫ 39.990/ KG

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 58.240/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI
Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi₫ 77.660/ KG

PA612 Zytel® 151L-WT928 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel® 151L-NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel® 151L DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DUPONT USA
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.420/ KG

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 104.840/ KG

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.570/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thực phẩm không cụ thể₫ 62.130/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 90.080/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩm không cụ thể₫ 91.250/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 108.720/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Ứng dụng thực phẩm không₫ 220.940/ KG

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE
Thực phẩm không cụ thể₫ 41.160/ KG

PP Moplen HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủThực phẩm không cụ thể₫ 41.160/ KG

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA
Đồ chơiDây thừngVải không dệt₫ 41.160/ KG

PP Moplen HP525N BASELL THAILAND
Trang chủThực phẩm không cụ thểTrang chủThực phẩm₫ 48.150/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 86.896/ KG