1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hệ thống điều khiển Van tuần hoàn làm mát close
Xóa tất cả bộ lọc

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC INFINO®  SC-1220R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,370/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC INFINO®  SC-1100R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS YH-791H SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,680/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS YH-791 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.520/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HIPS 010

Nhựa cải tiếnHIPS 010

Công cụ xử lý , Dòng chảy cao
CIF

Saigon Port

US $ 940/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

AAS SAS93

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Trường hợp điện thoại , Chống tĩnh điện dẫn điện
Chưa có báo giá

Dongguan Yushuo New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS TS350-M Black

Sản phẩm như hộp đồng hồ điện , Thanh khoản cao hơn
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

ABS ABS 730-3802ZWT

Nhựa cải tiếnABS ABS 730-3802ZWT

Trường hợp điện thoại , Bóng
Chưa có báo giá

Dongguan Guojia Plastic Technology Co., Ltd

Nhựa cải tiếnABS FRABS-HA-101

Vỏ sản phẩm điện tử như hộp chuyển đổi sản phẩm điện tử , Tính chất cơ học tuyệt vời
Chưa có báo giá

Changzhou Helilai Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS FRABS-HA-102

Hiển thị nhà ở , Không chứa cấu trúc PB
Chưa có báo giá

Changzhou Helilai Plastic Co., Ltd.

ABS ABS-MPT-668

Nhựa cải tiếnABS ABS-MPT-668

Biển hiệu xe , Màu tùy chỉnh có sẵn
Chưa có báo giá

Dongguan Zhangmutou Suyuan Plastic Raw Material Business Dept.

ABS ABS-803WT

Nhựa cải tiếnABS ABS-803WT

Vỏ đèn , Bóng
Chưa có báo giá

Dongguan Guojia Plastic Technology Co., Ltd

ABS FA11

Nhựa cải tiếnABS FA11

Nhà ở đèn LED , Truyền ánh sáng
Chưa có báo giá

Dongguan Zhengxian New Material Co., Ltd.

ABS KY-CodABS69

Nhựa cải tiếnABS KY-CodABS69

Máy dạy sớm cho trẻ em , Chống tĩnh điện
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

ABS Ld01

Nhựa cải tiếnABS Ld01

Bộ sạc xe hơi , Radium khắc nổi bật
Chưa có báo giá

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.

ABS ABS313NL

Nhựa cải tiếnABS ABS313NL

Phụ kiện điện , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

ABS ABS313NM

Nhựa cải tiếnABS ABS313NM

Phụ kiện điện , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

ABS GH 2000

Nhựa cải tiếnABS GH 2000

Tủ lạnh , Chống va đập
Chưa có báo giá

Dongguan Ganghua Polymer Technology Co., Ltd.

ABS GH 2100

Nhựa cải tiếnABS GH 2100

Tủ lạnh , Chống va đập
Chưa có báo giá

Dongguan Ganghua Polymer Technology Co., Ltd.

ABS HS001

Nhựa cải tiếnABS HS001

Container trong suốt cao , Gương nổi bật
Chưa có báo giá

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.