1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hướng dẫn ngăn kéo
Xóa tất cả bộ lọc
EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.250/ KG

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 97.070/ KG

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 102.120/ KG

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 108.720/ KG

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 116.490/ KG

HDPE  H5604F BPE THAILAND

HDPE H5604F BPE THAILAND

Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác

₫ 38.830/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.810/ KG

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.480/ KG

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.480/ KG

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 81.540/ KG

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 89.310/ KG

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 100.960/ KG

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 108.720/ KG

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 112.600/ KG

PA6  8267GHS BASF GERMANY

PA6 8267GHS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 116.490/ KG

PVDC DIOFAN®  A 736 SOLVAY USA

PVDC DIOFAN®  A 736 SOLVAY USA

Ứng dụng CoatingLớp phủ bảo vệ

₫ 407.700/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phongỨng dụng ngoài trời

₫ 155.320/ KG

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 85.420/ KG

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 127.360/ KG

TPV Santoprene™ 9103-54 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9103-54 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 131.240/ KG

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 135.900/ KG

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.550/ KG

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.550/ KG

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.550/ KG

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.550/ KG

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 170.070/ KG

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 194.150/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 217.440/ KG

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 271.800/ KG

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 458.180/ KG

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT