1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hóa chất và các bộ phận khác close
Xóa tất cả bộ lọc

Vật liệu mới biến tínhPP 6115

Phụ tùng ô tô như pin chủ , 15% sợi thủy tinh gia cố
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPP 6150

Phụ tùng ô tô như pin chủ , 50% sợi thủy tinh gia cố
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPP R-6115

Phụ tùng ô tô như pin chủ , 15% sợi thủy tinh gia cố
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

PPS BZ-GF33B

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-GF33B

Hàng không vũ trụ , Chống mài mòn cao
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS GP2400

Vật liệu mới biến tínhPPS GP2400

Bộ sạc xe hơi , Điểm nổi bật
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140P NC

Vật liệu mới biến tínhPPS 1140P NC

Thiết bị điện tử , Màu phù hợp
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 580

Vật liệu mới biến tínhPPS 580

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS BZ-G4B3

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-G4B3

Công nghiệp điện tử , Chống ăn mòn hóa chất
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS BZ-GF43B

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-GF43B

Hàng không vũ trụ , Chống mài mòn cao
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS 640B NT

Vật liệu mới biến tínhPPS 640B NT

Sản phẩm điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS BZ-G3N3

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-G3N3

Công nghiệp điện tử , Chống ăn mòn hóa chất
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS A504X90 NC

Vật liệu mới biến tínhPPS A504X90 NC

Sản phẩm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPSU F3050M

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPSU F3150GL20

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

PSU NA

Vật liệu mới biến tínhPSU NA

Công nghiệp điện tử , Độ bền kéo
Chưa có báo giá

Suzhou Jutai HPM Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPSU F3150

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPSU F3050

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPSU F3250

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPSU F3150GL30

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 266.460/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 104.230/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 78.370/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 86.210/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 94.050/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 100.320/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 113.640/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.560/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC LEXAN™  920 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  920 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 88.170/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC LEXAN™  123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 128.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.880/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Daelim Poly®  EP332K Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP332K Korea Daelim Basell

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.230/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.620/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.010/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 45.460/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 195.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 258.630/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.900/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

CIF

Saigon Port

US $ 2,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED