1,000+ Sản phẩm

PP Daelim Poly® RP270M Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 55.670/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP LUPOL® GP-1007FC LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.660/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 73.670/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTNFR52G30BL DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.580/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.360/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.400/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV MILASTOMER™ C700BMT MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 3190N DSM HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 3190B DSM HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS 758(R)
China Main Port
US $ 2,619.5/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS LA1

Vật liệu mới biến tínhABS HR-1015

Vật liệu mới biến tínhABS FA18

Vật liệu mới biến tínhABS HFABS-01

Vật liệu mới biến tínhABS RS-520

Vật liệu mới biến tínhABS FR-1015

Vật liệu mới biến tínhABS 15BK
Vật liệu mới biến tínhABS CA-7010-LG

Vật liệu mới biến tínhABS ABS0013

Vật liệu mới biến tínhABS 15NA

Vật liệu mới biến tínhABS 101 NAT
Vật liệu mới biến tínhABS CA-7200

Vật liệu mới biến tínhABS/PMMA 0101

Vật liệu mới biến tínhASA TASA 30020-CR

Vật liệu mới biến tínhASA ASA-02

Vật liệu mới biến tínhCPE 135A

Vật liệu mới biến tínhHDPE 9011B

Vật liệu mới biến tínhHDPE 9012

Vật liệu mới biến tínhHDPE 9013A

Vật liệu mới biến tínhHDPE 8013

Vật liệu mới biến tínhHTPA TE800G6NW
