77 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hàng tiêu dùng
Xóa tất cả bộ lọc
PETG Eastar™  EB062 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  EB062 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 57.270.000/ MT

PETG Eastar™  Z6011 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  Z6011 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 57.270.000/ MT

PETG Eastar™  EN058 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  EN058 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 57.270.000/ MT

PETG Eastar™  6763 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  6763 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 59.180.000/ MT

PETG Eastar™  GN300 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  GN300 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 61.080.000/ MT

PETG Eastar™  Z6008 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  Z6008 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 66.810.000/ MT

PETG Eastar™  Z6013 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  Z6013 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 68.720.000/ MT

PETG Eastar™  AN004 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  AN004 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 68.720.000/ MT

PETG Eastar™  DN1019 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  DN1019 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 68.720.000/ MT

PETG Eastar™  DN001HF Mỹ Eastman

PETG Eastar™  DN001HF Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 68.720.000/ MT

PETG  0603 Mỹ Eastman

PETG 0603 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 76.360.000/ MT

PETG Eastar™  GN001 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  GN001 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 83.990.000/ MT

PETG Eastar™  GN119 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  GN119 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 86.280.000/ MT

PETG Eastar™  GN007 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  GN007 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 87.810.000/ MT

PETG Eastar™  GN071 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  GN071 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 90.860.000/ MT

PETG Eastar™  Z6002 Mỹ Eastman

PETG Eastar™  Z6002 Mỹ Eastman

High mobilityTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 92.770.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 297.790.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 114.530.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 133.620.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 178.670.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 229.060.000/ MT

PC INFINO® SC-1220R Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO® SC-1220R Lotte Chemical Hàn Quốc

Thiết bị điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 71.390.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 Tô Châu Cát Lực Sĩ

High elasticityChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 Gillix Mỹ

Ozone resistantChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 206.160.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 Gillix Mỹ

High elasticityChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 209.980.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 Gillix Mỹ

High elasticityChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 248.160.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 Gillix Mỹ

ColoringTrường hợp điện thoạiHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 259.610.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 Gillix Mỹ

Medium melt strengthĐồ chơiLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng tiêu dùngphổ quát

₫ 209.980.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C Gillix Mỹ

UV resistanceTrường hợp điện thoạiPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 167.980.000/ MT

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 Trường Xuân Đài Loan

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 Trường Xuân Đài Loan

DegradableViệtVỏ sạcSản phẩm đóng góiIn hàng tiêu dùng

₫ 80.170.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A Gillix Mỹ

UV resistanceChăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 202.340.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 80A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 80A Gillix Mỹ

UV resistanceChăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 209.980.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 85A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 85A Gillix Mỹ

UV resistanceChăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 209.980.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 Gillix Mỹ

softTrường hợp điện thoạiỨng dụng điệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 274.880.000/ MT

PP Achieve™ 7123KNE1 Ả Rập Saudi ExxonMobil

PP Achieve™ 7123KNE1 Ả Rập Saudi ExxonMobil

High glossThiết bị điệnBộ phận gia dụngỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 40.470.000/ MT

TPV  6135N Hà Lan DSM

TPV 6135N Hà Lan DSM

Easy to colorỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 133.620.000/ MT