1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPE N5590

Nhựa cải tiếnTPE T3090

Nhựa cải tiếnTPU TPU70A(Black-ZSL)

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 3 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 SABIC EU
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
SBS YH-791H SINOPEC BALING
Saigon Port
US $ 2,680/ MTTổng 1 NCC báo giá
SBS YH-791 SINOPEC BALING
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
SBS YH-188 SINOPEC BALING
Saigon Port
US $ 2,860/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.200/ KGTổng 2 NCC báo giá

HDPE Marlex® HHM5502BN CPCHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 26.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP PPR-MT10 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 28.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Nhựa cải tiếnABS HR-1015
Nhựa cải tiếnABS ABS 730-3802ZWT

Nhựa cải tiếnABS FB28

Nhựa cải tiếnABS FA38

Nhựa cải tiếnABS 6000

Nhựa cải tiếnABS NMABS-301

Nhựa cải tiếnABS FA13

Nhựa cải tiếnABS FA2C

Nhựa cải tiếnABS FA11

Nhựa cải tiếnABS KY-CodABS69

Nhựa cải tiếnABS FB18

Nhựa cải tiếnABS FA82
