1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hàng rào
Xóa tất cả bộ lọc
PA46 TE250F6 NC Shen Zhen You Hua
Chống cháy V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối₫ 161.678/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 6600 FC Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunPhụ tùng động cơDây điện JacketRòng rọcVăn phòng phẩmĐóng góiTrang chủ₫ 75.836/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 6630 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunTrang chủPhụ tùng động cơCông tắc điệnBánh răngRòng rọcVỏ máy tính xách tay₫ 92.804/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối₫ 95.206/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

POK GF15 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơ vỏ nguồnBánh răngVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tay₫ 105.000/ KG
So sánh vật liệu: POKETONE™ M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK GF30 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ₫ 106.000/ KG
So sánh vật liệu: POKETONE™ M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP N30S Dongguan Haijiao
Độ bóng caoThiết bị tập thể dục vỏ nguồnTúi nhựaBánh răngNắp chaiĐèn chiếu sángCIF
US $ 980/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 85.240/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 91.050/ KG

PA66 Leona™ 14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên₫ 100.740/ KG

PA66 Leona™ TR161 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 110.420/ KG

PA66 Zytel® EFE1152 DUPONT USA
Bánh răng₫ 130.570/ KG

PA66 Leona™ 1502S ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 154.980/ KG

PC LEXAN™ 945 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện₫ 89.110/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 98.020/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 110.420/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 251.840/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.600/ KG

Hạt màu đa sắc E6501 Dầu đen
Khả năng tương thích rộng đa vật liệuVỏ đènĐèn chiếu sángVỏ máy inRòng rọcCIF
₫ 57.700/ KG

PA6 TX05 RUIAN JUNCHENG
Gia cố sợi thủy tinhBộ xương cuộnVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcBánh răngVỏ máy tính xách tayDải niêm phong ô tôCIF
US $ 2,693/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

POM GH-10 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơVỏ máy tínhBánh răngVăn phòng phẩmĐèn chiếu sángKết nối₫ 100.030/ KG
So sánh vật liệu: DURACON® GF-10 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản

POM TF-20 Guangdong Yiming
Lớp ép phunPhụ kiện máy mócBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònTăng cường₫ 108.000/ KG
So sánh vật liệu: DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING
Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng₫ 33.320/ KG

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 36.730/ KG

HDPE DOW™ 3364 DOW USA
Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn₫ 50.370/ KG

HDPE TAISOX® 9001粉 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 69.740/ KG

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL
Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng₫ 32.860/ KG

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro₫ 79.430/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 85.240/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.110/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.110/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 89.110/ KG

PA66 Leona™ 1400 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 85.240/ KG

PA66 Leona™ 133GH ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 89.110/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.210/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.210/ KG

PA66 Leona™ FH772BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 96.860/ KG

PA66 Vydyne® R530H NT Q447 ASCEND USA
Bánh răngLĩnh vực ô tô₫ 99.960/ KG

PA66 Leona™ R04066 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 100.740/ KG