402 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hàng ngày.
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ FG1924X Mỹ Cotten
antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 171.610.000/ MT

TPE 3546 Lý Trường Vinh Đài Loan
transparentTrang chủ Hàng ngàyVật liệu giày trong suốt Giày₫ 60.320.000/ MT

TPE Globalprene® 3546 Lý Trường Vinh Huệ Châu
transparentTrang chủ Hàng ngàyVật liệu giày trong suốt Giày₫ 60.320.000/ MT

TPU 680AS-2 Quang cảnh Thượng Hải
Dimensional stabilityphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyGiày₫ 87.810.000/ MT

TPU ESTANE® 58214 Mỹ Lubrizol
wear resistantỨng dụng điệnỐngTrang chủ Hàng ngàyHồ sơ₫ 195.470.000/ MT

PP CJS700H Sinopec Quảng Châu
High temperature resistanHàng ngàyHàng ngàyHoa nhựaHoa nhựaTrang chủTrang chủĐồ chơiĐồ chơiHộp doanh thuHộp doanh thuContainer lớnContainer lớnThiết bị điệnLinh kiện điệnLinh kiện điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 36.650.000/ MT

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 Thụy Sĩ EMS
Food contact compliancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 301.610.000/ MT

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 Thụy Sĩ EMS
Food contact compliancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 Thụy Sĩ EMS
Food contact compliancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 305.420.000/ MT

PP Daelim Poly® EP1904 Hàn Quốc Daerin Basell
High rigidityTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiTải thùng hàngTrang chủHàng thể thaoĐồ chơiThùng chứa₫ 53.450.000/ MT

ABS HI-12 BASF Hàn Quốc
High mobilityTrang chủỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyMáy giặt₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO® HF-1023IM CN Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1105-78211 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

TPEE BEXLOY® GPV55B5 Du Pont, Luxembourg
Fatigue resistanceThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 99.260.000/ MT

TPEE BEXLOY® GPV40C1 DuPont Đài Loan
Fatigue resistanceThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 159.890.000/ MT

TPEE BEXLOY® GPV36C2 NC010 DuPont Đài Loan
Fatigue resistanceThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 176.690.000/ MT

TPEE BEXLOY® BEXGPV36C2 NC010 DuPont Đài Loan
Fatigue resistanceTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện₫ 183.220.000/ MT

TPEE BEXLOY® BEXGPV72B5 NC010 DuPont Đài Loan
Fatigue resistanceThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 183.250.000/ MT

TPEE BEXLOY® BEXGPV30C1 NC010 DuPont Đài Loan
Fatigue resistanceThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 190.810.000/ MT

TPEE BEXLOY® BEXGPV63B5 NC010 DuPont Đài Loan
Fatigue resistanceThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 194.710.000/ MT

TPEE BEXLOY® BEXGPV55B6 NC010 DuPont Đài Loan
Fatigue resistanceThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 203.110.000/ MT

ABS HI-121H 0013 Ninh Ba LG Dũng Hưng
High mobilityTrang chủỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyMáy giặt₫ 46.000.000/ MT

PC INFINO® HF-1023IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO® HF-1023IM K2261 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO® HF-1023IM UK005 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY® AC2508 Ninh Ba Đài Hóa
heat-resistingThiết bị tập thể dụcSản phẩm hàng ngàyHỗ trợ₫ 75.590.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 2230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5730 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 6370-8A6D030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ CL300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ IQNH2900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 85.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900-WH9G637 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™ EN2900 7A8D036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 91.660.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5720-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 93.540.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 2230 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 508-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1105-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 101.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900-WH9GG37 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 103.110.000/ MT