402 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hàng ngày.
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Grilon®  AS/VO Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AS/VO Thụy Sĩ EMS

High hardnessMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Grilon®  AZ 3/2 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AZ 3/2 Thụy Sĩ EMS

High hardnessMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Grilon®  6093 AS V0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  6093 AS V0 Thụy Sĩ EMS

High hardnessMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 183.250.000/ MT

PA66/PTFE Grilon®  AG-30/10LF Thụy Sĩ EMS

PA66/PTFE Grilon®  AG-30/10LF Thụy Sĩ EMS

High hardnessMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 171.800.000/ MT

PMMA  SX-301 Tô Châu Song Tượng

PMMA SX-301 Tô Châu Song Tượng

Heat resistanceThủ công mỹ nghệThiết bị hàng ngày

₫ 61.080.000/ MT

SBS  YH-1401 Sinopec Ba Lăng

SBS YH-1401 Sinopec Ba Lăng

wear resistantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 64.520.000/ MT

SEBS  YH-522 Sinopec Ba Lăng

SEBS YH-522 Sinopec Ba Lăng

wear resistantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 58.030.000/ MT

SEBS  YH-533 Sinopec Ba Lăng

SEBS YH-533 Sinopec Ba Lăng

wear resistantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 62.040.000/ MT

SEBS  YH-604 Sinopec Ba Lăng

SEBS YH-604 Sinopec Ba Lăng

wear resistantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 64.900.000/ MT

SEBS  YH-602T Sinopec Ba Lăng

SEBS YH-602T Sinopec Ba Lăng

wear resistantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 68.720.000/ MT

TPEE BEXLOY®  GPV48C1 NC010 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  GPV48C1 NC010 DuPont Đài Loan

Fatigue resistanceTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 184.780.000/ MT

PP  V30S Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

PP V30S Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

High mobilityTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaĐồ chơiSợi

₫ 42.760.000/ MT

PP Hostacom M4 U42 Basel, Đức

PP Hostacom M4 U42 Basel, Đức

Low temperature resistancThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 47.720.000/ MT

PP Hostacom PC072-3 Basel, Đức

PP Hostacom PC072-3 Basel, Đức

Low temperature resistancThiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 54.590.000/ MT

PP  RP346R Trung Hải Shell Huệ Châu

PP RP346R Trung Hải Shell Huệ Châu

Low warpageCốcSản phẩm tường mỏngHình thành tường mỏngcontainer độ nét caoSản phẩm gia dụngTrang chủ Hàng ngàyChai lọGói hóa chất hàng ngàySản phẩm hàng ngàyHộp đựng thực phẩmThùng

₫ 34.360.000/ MT

PP  FRGBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRGBKA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRGNCA01 Dongguan Haijiao

PP FRGNCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
SBS KRATON™  D1116K Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1116K Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 79.030.000/ MT

SBS KRATON™  D1152ES Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1152ES Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 80.170.000/ MT

SBS KRATON™  D1155ES Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1155ES Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 83.990.000/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 122.170.000/ MT

SEBS KRATON™  G7720 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G7720 Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 259.610.000/ MT

SIS KRATON™  D1161 Mỹ Cotten

SIS KRATON™  D1161 Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 72.540.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-761 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-761 Chimei Đài Loan

High rigidityTrang chủTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

AS(SAN)  SAN 522485 Kostron Thái Lan (Bayer)

AS(SAN) SAN 522485 Kostron Thái Lan (Bayer)

Flame retardantTrang chủ Hàng ngàyĐồ chơiThiết bị thể thao

₫ 47.720.000/ MT

AS(SAN)  C552485 Costron Đức (Bayer)

AS(SAN) C552485 Costron Đức (Bayer)

Flame retardantTrang chủ Hàng ngàyĐồ chơiThiết bị thể thao

₫ 53.450.000/ MT

AS(SAN)  552495 Kostron Thái Lan (Bayer)

AS(SAN) 552495 Kostron Thái Lan (Bayer)

Flame retardantTrang chủ Hàng ngàyĐồ chơiThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

AS(SAN)  552495 Costron Đức (Bayer)

AS(SAN) 552495 Costron Đức (Bayer)

Flame retardantTrang chủ Hàng ngàyĐồ chơiThiết bị thể thao

₫ 68.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5720U-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5720U-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5720U-YW5E108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5720U-YW5E108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.430.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6620U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  6620U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6620U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  6620U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6380U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  6380U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 108.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5720U-GY4F041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5720U-GY4F041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 110.750.000/ MT

PP  T30G Du Lâm mở rộng than trung bình

PP T30G Du Lâm mở rộng than trung bình

HomopolymerHỗ trợ thảmPhim dệt MonofilamentHàng ngàyĐồ chơi

₫ 36.650.000/ MT

PP Daelim Poly®  RP340N Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RP340N Hàn Quốc Daerin Basell

High transparencyTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 45.050.000/ MT

PP Moplen  G1 H01 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  G1 H01 Leander Basel, Hà Lan

High mobilityỨng dụng đúc thổiTrang chủ Hàng ngàyThùng chứa

₫ 63.380.000/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1101 JO Nhật Bản Koten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 131.710.000/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1101 CU Nhật Bản Koten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 145.080.000/ MT

SEBS KRATON™  G1633EU Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1633EU Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 160.350.000/ MT